Có 2 kết quả:

触碰 chù pèng ㄔㄨˋ ㄆㄥˋ觸碰 chù pèng ㄔㄨˋ ㄆㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch
(2) (fig.) to touch on (a matter)

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch
(2) (fig.) to touch on (a matter)